🔍
Search:
TAI NGOÀI
🌟
TAI NGOÀI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
겉으로 드러난 귀의 가장자리 부분.
1
TAI NGOÀI, VÀNH TAI:
Bộ phận xung quanh tai, lộ ra bên ngoài.
🌟
TAI NGOÀI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
사람이나 동물의 머리 양옆에 있어 소리를 듣는 몸의 한 부분.
1.
TAI:
Một bộ phận của cơ thể nghe được âm thanh, nằm hai bên đầu của người hay động vật.
-
2.
겉귀의 밖으로 드러난 가장자리 부분.
2.
VÀNH TAI:
Bộ phận xung quanh lộ ra bên ngoài của tai ngoài.
-
3.
모가 난 물건의 한 모서리.
3.
TAI, CẠNH, GỜ, VIỀN:
Một bên của đồ vật có góc cạnh.
-
4.
윗옷의 옷깃 끝부분.
4.
MÉP, VIỀN:
Phần cuối của vạt áo.
-
5.
주머니의 양쪽 끝부분.
5.
MÉP, VIỀN:
Phần cuối hai bên của túi.
-
6.
바느질을 하기 위하여 실을 꿰는 바늘의 구멍.
6.
LỖ KIM:
Lỗ của cây kim luồn chỉ để may vá.
-
7.
항아리나 그릇 등을 들 수 있도록 만든 손잡이.
7.
TAI, QUAI:
Tay cầm được làm ra để cầm bát hoặc chum vại.
-
8.
어떤 소리나 말을 들을 수 있는 능력.
8.
TAI:
Khả năng có thể nghe được lời nói hoặc âm thanh nào đó.